1061. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 1 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1062. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 My friends Lesson 1 (1,2,3)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1063. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 Hello Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1064. LÊ THỊ THU DUNG
Starter. A/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1065. LÊ THỊ THU DUNG
The firt term test/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1066. LÊ THỊ THU DUNG
Introduction the enghlish 4 programe and textbook / Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1067. LÊ THỊ THU DUNG
Ễtnsion activties/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1068. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1069. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1070. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1071. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 78.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.3: Pronunciation / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1072. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 77.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1073. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 76.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1074. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1075. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1076. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 84.Unit 1: English in the World: Lesson 2.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1077. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 83.Unit 7: Urban life: Lesson 2.1: Vocab & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1078. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;