981. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 7: TUẦN 7/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
982. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 6: TUẦN 6/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
983. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 5: TUẦN 5/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
984. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 4: TUẦN 4/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
985. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 3: TUẦN 3/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
986. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 2: TUẦN 2/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
987. NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN
GIÁO ÁN TUẦN 1: TUẦN 1/ Nguyễn Thị Ngọc Hân: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Giáo án;
988. LÊ BÍCH THỤY
period 28 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
989. LÊ BÍCH THỤY
period 29 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
990. LÊ BÍCH THỤY
period 30 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
991. LÊ BÍCH THỤY
period 31 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
992. LÊ BÍCH THỤY
period 32 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
993. LÊ BÍCH THỤY
period 33 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 3 (1- 3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
994. LÊ BÍCH THỤY
period 34 UNIT 5: THINGS WE CAN DO Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Âm nhạc; Chương trình;
995. LÊ BÍCH THỤY
period 35 REVIEW 1 Period 1/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
996. LÊ BÍCH THỤY
period 36 REVIEW 1 Period 2/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
997. LÊ BÍCH THỤY
period 37 EXTENSION ACTIVITIES / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
998. LÊ BÍCH THỤY
period 38 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
999. LÊ BÍCH THỤY
period 39 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 1(4- 6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
1000. LÊ BÍCH THỤY
period 40 UNIT 6: OUR SCHOOL FACILITIES Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;